--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ yam family chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cao quý
:
Noble, elevated, of high moral valuetình cảm cao quýnoble sentimentphần thưởng cao quýa noble reward"Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng "
+
sconce
:
chân đèn, đế nến
+
crataegus coccinea
:
loài táo gai quả màu đỏ, cụm hoa dày ,màu hồng đỏ
+
detention camp
:
trại giam
+
sen đầm
:
Gendarme